Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 9 đến Bài 12 Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ TP HCM

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 9 đến Bài 12 Tuyết Minh

5/5 - (1 bình chọn)

Giáo trình Hán ngữ 1 học tiếng Trung Thầy Vũ tphcm

Giáo trình Hán ngữ 1 Bài 9 đến Bài 12 em Tuyết Minh là học viên lớp học tiếng Trung giao tiếp online qua Skype do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ làm giáo viên chủ nhiệm lớp và trực tiếp giảng bài trực tuyến trên kênh youtube học tiếng Trung online Trung tâm tiếng Trung ChineMaster TP HCM tại Thành phố Hồ Chí Minh (Sài Gòn).

Video học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 đến bài 12

Bên dưới là nội dung bài giảng của Thầy Vũ giảng bài trực tuyến gõ tiếng Trung online trong file word.

  1. 你有手机吗? Nǐ yǒu shǒujī ma
  2. 手机号 shǒujī hào
  3. 你的手机号是什么? Nǐ de shǒujī hào shì shénme
  4. 秘书 mìshū
  5. 你有秘书吗?nǐ yǒu mìshū ma
  6. 先 xiān + V + O
  7. 你先吃饭吧 nǐ xiān chīfàn ba
  8. 你先喝茶吧 nǐ xiān hē chá ba
  9. 你先回家吧 nǐ xiān huí jiā ba
  10. 介绍 jièshào
  11. 你先介绍吧 nǐ xiān jièshào ba
  12. V + 一下 yí xià
  13. 你等一下 nǐ děng yí xià
  14. 你介绍一下吧 nǐ jièshào yí xià ba
  15. 位 wèi
  16. 这位是谁? Zhè wèi shì shuí
  17. 这位是我的秘书 zhè wèi shì wǒ de mìshū
  18. 欢迎 huānyíng
  19. 欢迎你来我家 huānyíng nǐ lái wǒ jiā
  20. 也 yě
  21. 我也是职员 wǒ yě shì zhíyuán
  22. 我也要喝茶 wǒ yě yào hē chá
  23. 我也要去 wǒ yě yào qù
  24. 我们 wǒmen
  25. 我们去哪儿吃饭? Wǒmen qù nǎr chīfàn
  26. 他们 tāmen
  27. 他们是谁?tāmen shì shuí
  28. 他们是我的朋友 tāmen shì wǒ de péngyou
  29. 你们 nǐmen
  30. 你们是职员吗?nǐ men shì zhíyuán ma
  31. 都 dōu
  32. 我们都是职员 wǒmen dōu shì zhíyuán
  33. 俩 liǎ = 两个人 liǎng ge rén
  34. 你们俩是谁? Nǐ men liǎ shì shuí
  35. 学生 xuéshēng
  36. 没什么 méi shénme
  37. 手提包 shǒu tí bāo
  38. 你找着我的手提包了吗?nǐ zhǎo zháo wǒ de shǒu tí bāo le ma
  39. 交 jiāo
  40. 你交给我钱吧 nǐ jiāo gěi wǒ qián ba
  41. 好好 hǎo hāo
  42. 你好好工作吧 nǐ hǎo hāo gōngzuò ba
  43. 大衣 dàyī
  44. 外套 wài tào
  45. 衣包 yī bāo
  46. 口袋 kǒudài
  47. 你的钱包我放在口袋里了 nǐ de qiánbāo wǒ fàng zài kǒudài lǐ le
  48. 丢三落四 diū sān là sì
  49. 丢 diū
  50. 我丢了你的钱包了 wǒ diū le nǐ de qiánbāo le
  51. 放掉 fàng diào
  52. 倒水 dào shuǐ
  53. 放进糖 fàng jìn táng
  54. 往水杯里放进糖 wǎng shuǐ bēi lǐ fàng jìn táng
  55. 你放一点糖吧 nǐ fàng yì diǎn táng ba
  56. 落后 lòu hòu
  57. 经济很落后 jīngjì hěn luòhòu
  58. 我丢钱包了 wǒ diū qiánbāo le
  59. 落 luò là
  60. 发现 fāxiàn
  61. 秘密 mì mi

Nội dung bài học hôm nay quan trọng lắm các bạn vì có liên quan đến cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung thiết yếu để làm tiền đề học lên giáo trình Hán ngữ quyển 2. Các bạn học viên chú ý xem thật kỹ video bài giảng này và có chỗ nào chưa hiểu thì các bạn hay đăng câu hỏi ngay bên dưới này trong mục bình luận nha các bạn.

Trả lời